EasyManua.ls Logo

Hioki 3280-10F - Page 99

Hioki 3280-10F
104 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
VI-19
Thông số kỹ thuật
4
Vòng linh hoạt - Dòng AC (3280-20F)
Dải đo
Phạm
vi chính
xác
Độ chính xác
40 Hz ≤ f <
50 Hz
50 Hz ≤ f ≤
60 Hz
60 Hz < f ≤
1 kHz
420,0 A
40,0 A
đến
419,9 A
±3,5% rdg.
±5 dgt.*
1,
*
2
±3,0% rdg.
±5 dgt.*
1
±3,5% rdg.
±5 dgt.*
1,
*
2
4200 A
400 A
đến
4199 A
*1: Gồm độ chính xác của cảm biến dòng AC linh hoạt
CT6280: ±1,0% rdg.
*2: Độ chính xác không được quy định cho các dòng 1000 A
hoặc hơn hoặc các dòng 5×10
5
A·Hz hoặc hơn.
5
Đo Điện áp AC
Dải đo
Phạm vi
chính xác
Độ chính xác
Trở kháng
đầu vào
45 Hz ≤ f ≤
66 Hz
66 Hz < f ≤
500 Hz
4,200 V
0,400 V
đến
4,199 V
±1,8% rdg.
±7 dgt.
±2,3% rdg.
±8 dgt.
11 M
Ω
±5%
42,00 V
4,00 V
đến
41,99 V
10 M
Ω
±5%
420,0 V
40,0 V
đến
419,9 V
10 M
Ω
±5%
600 V
400 V
đến
600 V
10 M
Ω
±5%
3280H981_VI.indb 193280H981_VI.indb 19 4/26/2016 13:47:184/26/2016 13:47:18

Related product manuals