EasyManua.ls Logo

HyperX Pulsefire Haste Wireless

HyperX Pulsefire Haste Wireless
130 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
Tài liu s 4P5D#AA.A01
HyperX Pulsefire Haste Wireless
Thông s k thut
Thông s k thut chut
Hình dáng Đối xng
Cm biến Pixart PAW3335
Độ phân gii Lên đến 16000 DPI
DPI đặt sn 400 / 800 / 1600 / 3200 DPI
Tốc độ 450 IPS
Gia tc 40G
Nút 6
Công tc nút trái / phi Công tc chng bi micro TTC Golden
Độ bn ca nút trái/phi 80 triu ln bm
Hiu ng ánh sáng Chiếu sáng RGB theo tng LED
1
B nh riêng 1 cu hình
Loi kết ni Không dây 2,4 GHz / có dây
Loi sc Có dây
Tốc độ ly tín hiu 1000Hz
Vt liệu đế PTFE nguyên cht
Thông s k thut ca pin
Loi pin Pin polymer Li-ion 370mAh
Thời lượng pin lên đến 100 gi
2
Thông s vt lý
Chiu dài 124,3mm
Chiu cao 38,2mm
Chiu rng 66,8mm
Trọng lượng
(không có dây cáp) Đen – 61g
Trng 62g
Trọng lượng (có dây cáp) Đen – 95g
Trng 96g
Loi cáp Cáp USB-C HyperFlex có th tháo ri
Chiu dài dây cáp 1,8m
1
Ánh sáng RGB có th điu chnh cho tng LED bng phn mm HyperX NGENUITY
2
Đưc kim nghiệm dưi điều kin s dng liên tc và tt ánh sáng. Thời lượng pin khác
nhau dựa trên điều kin s dng và tính toán.

Table of Contents

Other manuals for HyperX Pulsefire Haste Wireless

Related product manuals