EasyManuals Logo

HyperX Pulsefire Haste Wireless User Manual

HyperX Pulsefire Haste Wireless
130 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #104 background imageLoading...
Page #104 background image
Tài liu s 4P5D#AA.A01
HyperX Pulsefire Haste Wireless
Băng nhám
Pulsefire Haste Wireless đi kèm băng nhám có thể s dụng để tăng khả năng kiểm soát
và s thoi mái nếu muốn. Băng nhám sẽ che l ct lc giác trên nút chut trái và phi.
1. Gắn băng nhám nút cho nút chut trái [1] và phi [2] vi đầu nhọn hưng v phía
trưc ca chut.
2. Gắn băng nhám bên cho cạnh bên trái [3] và phi [4] ca chut theo hình
dáng ca chut
Độ kết dính của băng nhám có thể gim dn theo thi gian khi lp li vic tháo ra và s dng
lại băng nhám gốc.
Đế thay thế
Pulsefire Haste Wireless bao gm mt b đế PTFE b sung trong trường hợp đế lp sn
b mt, hng hoặc bào mòn. Để thay thế đế, hãy làm theo hưng dn sau
1. Tháo đế bng cách s dng mt dng c phng chc nh vào dưi đế. Nếu cn, hãy
dùng mt chiếc tua vít đầu dt hoc dng c tương tự.
2. Nhc và cạy đế ra khi chut
3. Loi b lp keo dính còn sót li và bi bn khi chut. Mt b mt sch khô s cho kh
năng bám dính tối ưu.
4. Bóc đế chut thay thế ra khi lp giy lót và lp vào chut. S dng nhíp nếu cn.
5. Tháo lp phim bo v bên ngoài.
2
1
3
4
1
2
3
4

Table of Contents

Other manuals for HyperX Pulsefire Haste Wireless

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the HyperX Pulsefire Haste Wireless and is the answer not in the manual?

HyperX Pulsefire Haste Wireless Specifications

General IconGeneral
SensorPixart PAW3335
DPIUp to 16000 DPI
DPI Presets400 / 800 / 1600 / 3200 DPI
Speed450 IPS
Acceleration40G
Wireless Type2.4 GHz
Battery LifeUp to 100 hours
Buttons6
Charging TypeUSB-C
Weight61g
Polling Rate1000 Hz
Cable Length1.8m
RGB LightingYes
ConnectivityWireless
Grip StyleClaw, Fingertip, Palm
Switch TypeTTC Golden Micro Dustproof Switch
Switch Durability80 Million Clicks
Dimensions124.3mm x 66.8mm x 38.2mm

Related product manuals