EasyManuals Logo

Linksys E7350 User Manual

Linksys E7350
155 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #152 background imageLoading...
Page #152 background image
15
Thông báo Chưa cắm cáp Internet
Nếu bn nhn đưc thông báo “Chưa cm cáp Internet” khi đang thiết lp b định tuyến:
Hãy chc chn rng cáp Ethernet hoc Internet (hoc cáp ging vi loi đưc cung cp cùng vi b
định tuyến) đã đưc cm chc chn vào cng Internet màu vàng mt sau ca b định tuyến và vào
cng thích hp trên modem. Cng này trên modem thưng có nhãn Ethernet.
Hãy đm bo rng modem ca bn đã cm ngun và đã bt.
Nếu dch v Internet ca bn là dch v cáp, hãy kim tra và
đảm bo rng cng CABLE (CÁP) ca modem cáp đã đưc
kết ni vi cáp đng trc do ISP ca bn cung cp.
Nếu dch v Internet ca bn là dch v
DSL, hãy đm bo rng đưng dây đin
thoi DSL đã được kết ni vi ca cng
DSL ca modem.
Nếu trưc đây, máy tính ca bn đã kết ni vi modem bng cáp USB, hãy rút cáp USB ra.
Cài đt li b định tuyến.
Thông báo Không th truy nhp b định tuyến
Để truy nhp b định tuyến, bn phi kết ni vi mng ca riêng bn. Nếu bn hin có truy nhp Internet
không dây, s c có th do bn đã vô tình kết ni vi mt mng không dây khác.

Table of Contents

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Linksys E7350 and is the answer not in the manual?

Linksys E7350 Specifications

General IconGeneral
Ethernet WANYes
SIM card slot-
Product typeTabletop router
Product colorBlack
LED indicatorsLAN, Power
Antennas quantity2
Wi-Fi bandDual-band (2.4 GHz / 5 GHz)
Wi-Fi standards802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)
Top Wi-Fi standardWi-Fi 6 (802.11ax)
WLAN data transfer rate (max)1800 Mbit/s
WLAN data transfer rate (first band)600 Mbit/s
WLAN data transfer rate (second band)1200 Mbit/s
Maximum coverage0.14 m²
Networking standardsIEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11ax, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Ethernet LAN interface typeEthernet
Ethernet LAN (RJ-45) ports4
USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A ports quantity1
Internal memory256 MB
Processor frequency880 MHz
Security algorithmsWPA2, WPA3

Related product manuals