EasyManuals Logo

Linksys E7350 User Manual

Linksys E7350
155 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #154 background imageLoading...
Page #154 background image
17
3. Bm vào tên mng không dây ca b định tuyến Linksys sê-ri E ca bn (trong ví d này
Damaged_Beez2.4).
4. Nhp mt khu mng không dây (Khoá Bo mt) ca bn vào trưng Password (Mt khu). Bm OK.
Sau khi thiết lp
Mng Internet không kh dng
Nếu mng Internet gp khó khăn khi giao tiếp vi b định tuyến ca bn thì vn đ này có th s làm xut
hin thông đip “Không tìm thy [đa ch Internet]” trong trình duyt Web ca bn. Nếu bn biết rng đa ch
Internet đó là chính xác và nếu bn đã th mt vài đa ch Internet hp l mà vn nhn kết qu tương t thì
thông đip này có nghĩa là có s c vi ISP ca bn hoc vi modem giao tiếp vi b định tuyến ca bn.
Hãy th các cách sau:
Hãy chc chn rng cáp mng và cáp ngun đã đưc kết ni chc chn.
Hãy chc chn rng b định tuyến đưc cm vào cm có đin.
Khi đng li b định tuyến.
Liên h ISP ca bn và hi v tình hình ngng dch v trong khu vc ca bn.
Phương pháp ph biến nht đ x s c cho b định tuyến là tt đi, ri bt li. Khi đó, b định tuyến có th
np li các cài đt tùy chnh ca nó, và các thiết b khác (ví d như modem) s có th phát hin li b đnh
tuyến và giao tiếp vi nó. Quy trình này gi là khi đng li.
Để khi đng li b định tuyến ca bn bng cách s dng dây ngun, hãy làm như sau:
1. Ngt kết ni dây ngun khi b định tuyến và modem.
2. Đợi 10 giây và cm li dây ngun vào modem. Hãy chc chn rng nó có đin.
3. Đợi đến khi đèn báo trc tuyến ca modem dng nhp nháy (khong hai phút). Cm li dây ngun
vào b định tuyến.
4. Ch đến khi đèn LED nhp nháy màu xanh cây gia nút Reset t li) và cng ngun sáng n
định. Đi hai phút trưc khi th kết ni Internet t mt máy tính.

Table of Contents

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Linksys E7350 and is the answer not in the manual?

Linksys E7350 Specifications

General IconGeneral
Ethernet WANYes
SIM card slot-
Product typeTabletop router
Product colorBlack
LED indicatorsLAN, Power
Antennas quantity2
Wi-Fi bandDual-band (2.4 GHz / 5 GHz)
Wi-Fi standards802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)
Top Wi-Fi standardWi-Fi 6 (802.11ax)
WLAN data transfer rate (max)1800 Mbit/s
WLAN data transfer rate (first band)600 Mbit/s
WLAN data transfer rate (second band)1200 Mbit/s
Maximum coverage0.14 m²
Networking standardsIEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11ax, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Ethernet LAN interface typeEthernet
Ethernet LAN (RJ-45) ports4
USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A ports quantity1
Internal memory256 MB
Processor frequency880 MHz
Security algorithmsWPA2, WPA3

Related product manuals