EasyManua.ls Logo

Stihl SR 5600 - Bảo Dưỡng Và Sửa Chữa; ĐặC Tính Kỹ Thuật

Stihl SR 5600
148 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
SR 5600
Tiếng Việt
144
Động cơ
Động cơ hai kỳ một xy-lanh
Hệ Thống Đánh Lửa
Đánh lửa magneto điện tử
Hệ Thống Nhiên Liệu
Tất cả bộ chế hòa khí kiểu màng cố định
với bơm nhiên liệu tích hợp
Phụ Tùng Phun Sương
Khối lượng
Người dùng chiếc máy này chỉ có thể
tiến hành các công việc bảo dưỡng và
sửa chữa được trình bày trong cuốn
hướng dẫn sử dụng này. Tất cả những
công việc sửa chữa khác phải được một
đại lý sửa chữa tiến hành.
STIHL khuyên rằng mọi hoạt động sửa
cha và bảo dưng cn được mt đi lý
sửa chữa chuyên biệt do STIHL ủy
quyền thực hiện. Các đại lý của STIHL
được tham dự định kỳ những khóa đào
tạo được cung cấp những thông tin kỹ
thuật cần thiết.
Khi sửa chữa máy, chỉ sử dụng những
bộ phận thay thế đã được STIHL phê
chuẩn cho máy công cụ này hoặc các bộ
phận đồng nhất về mặt kỹ thuật. Chỉ sử
dụng những bộ phận thay thế chất lượng
cao để tránh nguy cơ gây tai nạn và hư
hỏng máy.
STIHL khuyên rằng nên sử dụng những
bộ phận thay thế chính hãng của STIHL.
Các bộ phận chính gốc của STIHL được
nhận diện bằng số bộ phận của STIHL,
biểu trưng { và ký hiệu bộ
phận của STIHL K (ký hiệu này thể
xuất hiện một mình trên các bộ phận
nhỏ).
Đặc Tính Kỹ Thuật
Dung tích: 56.5 cm
3
Đường kính xy-lanh: 46 mm
Chu trình pit-tông: 34 mm
Công suất động cơ
theo ISO 7293:
2.2 kW (3.0 HP)
ở tốc độ
7,500 vòng/phút
Tốc độ không tải: 2,800 vòng/phút
Bugi: NHSP LD L9T
Khe điện cực: 0.5 mm
Dung tích bình nhiên
liệu: 1,600 cm
3
(1.6 l)
Dung tích bình chứa: 14 l
S lưng còn li trong
bình ch a: 0.1 l
ch cỡ mắt lưới của
lưới lọc: 1 mm
Tốc độ phun: xem "Thiết Bị Đo"
chi u r ng phun
sương t i đa theo
chi u ngang: 12 m
chưa đư c đ đ y,
không l p ng th i: 9.7 kg
Bảo Dưỡng và Sửa Chữa

Table of Contents

Related product manuals