EasyManua.ls Logo

Bosch GCM 8 SJL - Thông Số Kỹ Thuật

Bosch GCM 8 SJL
83 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
76 | Tiếng Vit
1 609 92A 04J | (9.1.13) Bosch Power Tools
45 Vít sáu cnh (c 5 mm) để bt lp lưỡi cưa
46 Bích kp
47 Bích kp trong
48 Thanh ren
49 Vít bt thanh chèn
50 Vít khóa thanh chn vt liu*
51 Vít bt c định thanh chn vt liu*
52 Vít điu chnh v trí laze
(song song)
53 Vít chn c định cho góc xiên 0° (đứng)
54 Vít bt vch ch độ góc (đứng)
55 Vít chn c định cho góc xiên 45° (đứng)
56 Vít
định v ca thước chia độ 17 cho các góc vát
57 Vít bt vch ch độ góc (ngang)
58 Di khóa dán dính
59 Phn che thu kính laze
*Ph tùng được trình bày hay mô t không phi là mt
phn ca tiêu chun hàng hóa được giao kèm theo sn
phm. Bn có th tham kho tng th các loi ph tùng,
ph kin trong chương trình ph tùng ca chúng tôi.
Thông s k thut
S lp vào
Phòng nga máy khi động bt ng. Trong khi
lp ráp hay có vic làm gì trên máy, phích cm
đin phi được rút ra khi ngun cp đin.
Các món được giao
Trước khi cho máy hot động ln đầu tiên, hãy kim
tra các b phn được lit kê dưới đây xem có được
giao đầy đủ:
Máy cưa vát trượt đã gn sn lưỡi cưa
Gá kp nhanh 29
Chìa vn sáu cnh 34
Ghi Chú: Kim tra s có th b hư hng ca dng c
đin.
Trước khi tiến hành s dng máy, kim tra xem tt
c các chi ti
ết dùng bo v hot động tt. Tt c
các hư hng nh phi được kim tra cn thn để bo
đảm s hot động ca dng c được hoàn ho. Tt
c các b phn phi được lp ráp đúng cách và tt
c các điu kin cn có phi được đáp ng đúng và
đủ để bo
đảm s hot động được hoàn ho.
Các chi tiết bo v và các b phn hư hng phi
được thay ngay thông qua mt trung tâm bo hành-
bo trì được y nhim.
Lp bt c định hay linh hot
Để bo đảm s điu khin được an toàn, máy
phi được lp bt lên trên mt b mt phng
và vng chãi (vd. bàn th) trước khi s dng.
Lp Đặt vào B Mt Gia Công (xem hình A B)
Bt chc dng c đin bng loi vít lp bt thích
hp lên trên b mt gia công. Các l khoan 25
dùng cho mc đích này.
hay
Máy Cưa Vát Trượt GCM 8 SJL
Mã s máy
3 601 M19 1C0
3 601 M19 180
3 601 M19 1B0
3 601 M19 1K0
3 601 M19 140
3 601 M19 1L0
Công sut vào danh định
W 1250 1400 1600
Tc độ không ti
v/p 5500 5500 5500
Làm gim cường độ dòng đin khi khi động

Loi laze
nm
mW
650
<0,39
650
<0,39
650
<0,39
Cp độ laze
1M 1M 1M
Trng lượng theo Qui trình EPTA-Procedure
01/2003 (chun EPTA 01/2003)
kg 17,3 17,3 17,3
Cp độ bo v
/II /II /II
Kích thước ca vt gia công chp nhn được (ti đa/ti thiu) xem trang 80.
Các giá tr đã cho có hiu lc cho đin thế danh định [U] 230 V. Đối vi đin thế thp hơn và các loi máy dành riêng cho mt
s quc gia, các giá tr này có th thay đổi.
Kích thước lưỡi cưa phù hp
Đường kính lưỡi cưa
mm 210 216
Độ dày lưỡi
mm 1,3 1,8
L lp lưỡi ct
mm 25,4
OBJ_BUCH-1827-001.book Page 76 Wednesday, January 9, 2013 11:31 AM

Other manuals for Bosch GCM 8 SJL

Related product manuals