EasyManua.ls Logo

Linksys MAX-STREAM EA7500

Linksys MAX-STREAM EA7500
793 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
21
Thông số kỹ thuật
Linksys EA7500
Tên sn phẩm
Bộ định tuyến Gigabit MU-MIMO Linksys Max-
Stream AC 1900
Mã sn phm
EA7500
Tốc độ Cổng Thiết bchuyn mạch
10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet)
Tần s vô tuyến
2.4 GHz và 5 GHz
Số ăng-ten
3 ăng ten ri, gn ngoài, có thđiu chnh
Cổng
Ngun, USB 3.0, USB 2.0, Internet, Ethernet (1-4)
Nút
Reset (Đt li), Wi-Fi Protected Setup, Nguồn
Đèn LED
Mặt trên: logo Linksys phát sáng
Mặt sau: Internet, Ethernet (1-4)
UPnP
Có htr
nh năng bo mật
WEP, WPA2, RADIUS
Bit mã khóa bo mật
Mã hóa ti đa 128-bit
Hỗ tr hệ thng tp lưu tr
FAT, FAT32, NTFS và HFS+
Hỗ tr Trình duyệt
Phiên bản mi nht ca Google Chrome
TM
,
Firefox®, Safari® (đối vi Mac® và iPad®),
Microsoft Edge và Internet Explorer® phiên bản 8
trlên đu tương thích vi Linksys Smart Wi-Fi
Môi trưng
Kích thước
10,12x 7,24x 2,2(257 x 184 x 56 mm) không
nh ăng-ten
Trng lưng thiết b
1,27lb (577,53g), không tính ăng-ten
1,49lb (676,53g),nh căng-ten
Nguồn
12V, 2,5A
Chng ch
FCC, IC, CE, Wi-Fi a/b/g/n/ac, Windows 7, Windows
8
Nhit đhot đng
32 đến 104°F (0 đến 40°C)
Nhit độ bảo quản
-4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
Độ ẩm hot đng
10% đến 80% độ ẩm tương đi, không ngưng t
Độ ẩm bo quản
5% đến 90% không ngưng t
Các thông số kỹ thut có ththay đi mà không cn thông báo.

Table of Contents

Related product manuals