64 | Tiếng Việt
(a) Các hàng giá trị đo được
(b) Hiển thị lỗi „ERROR“
(c) Hàng kết quả
(d) Bọt thủy kỹ thuật số / mục nhập vị trí liệt kê
giá trị đo được
(e) Bộ chỉ báo liệt kê giá trị đo được
(f) Các chức năng đo
Đo Chiều Dài
Đo Diện Tích
Đo khối lượng
Đo liên tục
Đo chiều cao gián tiếp
Đo chiều cao gián tiếp hai lần
Đo Chiều Dài Cách Gián Tiếp
Chức năng đồng hồ bấm giờ
Đo bề mặt tường
Đo độ dốc
(g) Đèn báo trạng thái nạp pin
(h) Laze hoạt động
(i) Điểm xuất phát đo chuẩn
(j) Cảnh báo nhiệt độ
Thông số kỹ thuật
Máy định tầm laser kỹ thuật số
GLM 80 GLM 80+R 60
Mã số máy
3 601 K72 3.. 3 601 K72 3..
Đo Khoảng Cách
Biên độ đo (chung)
0,05-80m
A)
0,05-80m
A)
Biên độ đo (chung, cho những điều kiện đo khó)
35m
B)
35m
B)
Độ đo chính xác (tiêu biểu)
±1,5mm
A)
±1,5mm
A)
Độ chính xác khi đo (chung, cho những điều kiện đo
khó)
±2,5mm
B)
±2,5mm
B)
Đơn vị biểu thị thấp nhất
0,1mm 0,1mm
Đo Gián Tiếp Khoảng Cách và bọt thủy
Phạm vi đo
–60° – +60° –60° – +60°
Đo độ dốc
Phạm vi đo
0°–360° (4x90°)
C)
0°–360° (4x90°)
C)
Độ đo chính xác (tiêu biểu)
0,2°
D)E)
±0,2°
D)E)
Đơn vị biểu thị thấp nhất
0,1° 0,1°
Giới thiệu chung
Nhiệt độ hoạt động
–10 °C ...+50 °C
F)
–10 °C ...+50 °C
F)
Nhiệt độ lưu kho
–20 °C ...+50 °C –20 °C ...+50 °C
Giới hạn của nhiệt độ nạp điện cho phép
+5 °C...+40 °C +5 °C...+40 °C
Độ ẩm không khí tương đối tối đa.
90 % 90 %
Chiều cao ứng dụng tối đa qua chiều cao tham
chiếu
2000 m 2000 m
Mức độ bẩn theo IEC61010-1
2
G)
2
G)
Cấp độ laser
2 2
Loại laser
635 nm, < 1mW 635 nm, < 1mW
Đường kính chùm tia laser (ở 25 °C) khoảng.
– khoảng cách 10m
6mm
E)
6mm
E)
– khoảng cách 80m
48mm
E)
48mm
E)
Thiết lập độ chính xác của laze đối với vỏ ngoài, khoảng.
– thẳng đứng
±2mm/m
H)
±2mm/m
H)
– nằm ngang
±10mm/m
H)
±10mm/m
H)
Tắt tự động sau khoảng.
– Laser
20 s 20 s
1 609 92A 544 | (27.05.2019) Bosch Power Tools