EasyManuals Logo
Home>Linksys>Network Router>MAX-STREAM

Linksys MAX-STREAM User Manual

Linksys MAX-STREAM
762 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #761 background imageLoading...
Page #761 background image
21
Thông số kỹ thuật
Linksys EA9300
Tên sn phẩm
Bộ định tuyến ba băng tn Max-Stream AC4000
MU-MIMO
Mã sn phm
EA9300
Tốc độ Cổng Thiết bchuyn mạch
10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet)
Tần s vô tuyến
2.4 GHz và 5 GHz (x2)
Số ăng-ten
6 ăng-ten ngoài có thđiu chnh (không ththáo
rời)
Cổng
USB 3.0 (x2), Ethernet (1-4), Internet, Nguồn
Nút
Wi-Fi Protected Setup, Nguồn, Reset t li)
Đèn
Mặt trên: Logo Linksys phát sáng , Wi-Fi Protected
Setup, kết nối Internet, Kết ni cáp mạng ti cng
Internet
Mặt sau: USB 1, USB 2, Ethernet (1-4), Internet
UPnP
Có htr
nh năng bo mật
WEP, WPA2, RADIUS
Bit mã khóa bo mật
Mã hóa ti đa 128-bit
Hỗ tr hệ thng tp lưu tr
FAT, NTFS và HFS+
Hỗ tr Trình duyệt
Phiên bản mi nht ca Google Chrome
TM
,
Firefox®, Safari® (đi vi Mac® và iPad®),
Microsoft Edge và Internet Explorer® phiên bản 8
trlên
Môi trưng
Kích thưc
297 mm x 229,5 mm x 168,1 mm (khi các ăng-ten
vị trí thng đng)
297 mm x 229,5 mm x 63,5 mm (khi các ăng-ten
gập xung)
Trng lưng thiết b
1,27 kg
Nguồn
12V, 5A
Chng ch
FCC, IC, CE, Wi-Fi (a/b/g/n/ac)
Nhit đhot đng
32 đến 104°F (0 đến 40°C)
Nhit độ bảo quản
-4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
Độ ẩm hot đng
10% đến 80% độ ẩm tương đi, không ngưng t
Độ ẩm bo quản
5 đến 90% không ngưng t

Table of Contents

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Linksys MAX-STREAM and is the answer not in the manual?

Linksys MAX-STREAM Specifications

General IconGeneral
BrandLinksys
ModelMAX-STREAM
CategoryNetwork Router
LanguageEnglish

Related product manuals