14
Bắt đầu sử dụng
Bộ mở rộng phạm vi RE1000
Thông số kỹ thuật
Tên mẫu sản phẩm Linksys RE1000
Mô tả mẫu sản phẩm Bộ mở rộng Wireless-N
Số mẫu sản phẩm RE1000
Chuẩn IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3u
Cổng Fast Ethernet, đầu nối C7 dành cho
cáp AC hoặc kẹp cục bộ
Nút Reset, Wi-Fi Protected Setup™
Đèn LED Wi-Fi Protected Setup, Ethernet
(hoạt động, lưu lượng)
Loại cáp CAT 5
Ăng-ten 2 (trong)
Khả năng tháo rời (c/k) Không
Công suất truyền 802.11n (40 MHz) 15,5 ± 1,5
dBm @ CH6, mcs15
802.11n (20 MHz) 17,0 ± 1,5
dBm @ CH6, mcs0-4, mcs8-12
802.11n (20 MHz) 16,0 ± 1,5
dBm @ CH6, mcs5-7, mcs13-15
802.11g 18,0 ± 1,5 dBm
802.11b 18,0 ± 1,5 dBm
Độ nhạy thu -91 dBm @ 1 Mbps
-87 dBm @ 11 Mbps
-71 dBm @ 54 Mbps
-66 dBm @ 270 Mbps
Hệ số khuếch đại ăng-ten 3,5 dBi
Bảo mật không dây Wi-Fi Protected Access™ 2 (WPA2), WEP
Số bit của mã khóa bảo mật Mã hóa lên tới 128 bit
Môi trường
Kích thước 4,92” x 3,62” x 1,29” (125 x 92 x 33 mm)
Trọng lượng 9,9 oz (280 g)
Nguồn điện Nguồn điện AC/DC bên trong
100-240V, 50/60Hz, 0,5A
Chứng nhận FCC, UL/cUL, ICES-003, RSS210, CE,
Wi-Fi a/b/g/n, Wi-Fi, (IEEE802.11b/g/n),
WPA2™, WMM®, Wi-Fi Protected Setup™
Nhiệt độ hoạt động 32 đến 104°F (0 đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản -4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
Độ ẩm hoạt động 10 đến 80% không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản 5 đến 90% không ngưng tụ
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.