EasyManuals Logo
Home>Linksys>Network Router>X2000

Linksys X2000 User Manual

Linksys X2000
Go to English
737 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #729 background imageLoading...
Page #729 background image
19
Cấu hình nâng cao
Linksys X2000/X3000


Nếu bạn chọn WPA2/WPA Mixed Mode (Chế độ kết hợp
WPA2/WPA) làm Chế độ bảo mật, mỗi thiết bị trong mạng
không dây của bạn PHẢI sử dụng WPA2/WPA và chuỗi mật
khẩu tương tự.
 (Chuỗi mật khẩu) Nhập chuỗi mật khẩu gồm 8-63 tự. Mặc
định password. Nếu bạn đã sử dụng phần mềm cài đặt để cài đặt thì
chuỗi mật khẩu mặc định sẽ được thay đổi thành chuỗi mật khẩu duy nhất.


Nếu bạn chọn WPA2 Personal (WPA2 Cá nhân) làm Chế độ
bảo mật, mỗi thiết bị trong mạng không dây của bạn PHẢI sử
dụng WPA2 Cá nhân và chuỗi mật khẩu tương tự.
(Chuỗi mật khẩu) Nhập chuỗi mật khẩu gồm 8-63 tự. Mặc
định . Nếu bạn đã sử dụng phần mềm cài đặt để cài đặt thì
chuỗi mật khẩu mặc định sẽ được thay đổi thành chuỗi mật khẩu duy nhất.


Nếu bạn chọn WPA Personal (WPA Cá nhân) làm Chế độ bảo
mật, mỗi thiết bị trong mạng không dây của bạn PHẢI sử dụng
WPA Cá nhân và chuỗi mật khẩu tương tự.
 (Chuỗi mật khẩu) Nhập chuỗi mật khẩu gồm 8-63 tự. Mặc
định . Nếu bạn đã sử dụng phần mềm cài đặt để cài đặt thì
chuỗi mật khẩu mặc định sẽ được thay đổi thành chuỗi mật khẩu duy nhất.


Tuỳ chọn này WPA2/WPA được sử dụng cùng với máy chủ RADIUS.
(Chỉ nên sử dụng tuỳ chọn này khi máy chủ RADIUS được kết nối với bộ
định tuyến).

Nếu bạn chọn WPA2/WPA Enterprise Mixed Mode (Chế độ
kết hợp dành cho doanh nghiệp WPA2/WPA) làm Chế độ bảo
mật, mỗi thiết bị trong mạng không dây của bạn PHẢI sử dụng
WPA2/WPA dành cho doanh nghiệp và mã khóa dùng chung
tương tự.
(Máy chủ RADIUS) Nhập địa chỉ IP của máy chủ RADIUS.

Table of Contents

Other manuals for Linksys X2000

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Linksys X2000 and is the answer not in the manual?

Linksys X2000 Specifications

General IconGeneral
Ethernet LANYes
Cabling technology10/100Base-T(X)
Networking standardsIEEE 802.11n, IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Ethernet LAN data rates10, 100 Mbit/s
Ethernet LAN interface typeFast Ethernet
Wi-Fi standards802.11a, 802.11b, 802.11g
Top Wi-Fi standardWi-Fi 4 (802.11n)
WLAN data transfer rate (max)300 Mbit/s
Bandwidth2.4 GHz
Dimensions (WxDxH)245 x 67 x 273 mm
Minimum system requirementsIE 7.0 Safari 4 Firefox 3
Compatible operating systemsWindows XP SP3 Windows Vista SP1 Windows 7 Mac OS X Leopard 10.5 Mac OS X Snow Leopard 10.6
Web-based managementNo
Ethernet LAN (RJ-45) ports3
Security algorithmsWPA, WPA2
Product colorBlack
Weight and Dimensions IconWeight and Dimensions
Weight- g

Related product manuals