EasyManuals Logo

Linksys X2000 User Manual

Linksys X2000
Go to English
737 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #730 background imageLoading...
Page #730 background image
20
Cấu hình nâng cao
Linksys X2000/X3000
(Cổng RADIUS) Nhập số cổng của máy chủ RADIUS. Mặc
định là .
 (Mã khoá dùng chung) Nhập mã khoá được chia sẻ giữa bộ
định tuyến và máy chủ.

Tuỳ chọn này WPA2 được sử dụng cùng với máy chủ RADIUS. (Chỉ
nên sử dụng tuỳ chọn này khi máy chủ RADIUS được kết nối với bộ định
tuyến).

Nếu bạn chọn WPA2 Enterprise (WPA2 dành cho doanh
nghiệp) làm Chế độ bảo mật, mỗi thiết bị trong mạng không
dây của bạn PHẢI sử dụng WPA2 dành cho doanh nghiệp và
mã khóa dùng chung tương tự.
(Máy chủ RADIUS) Nhập địa chỉ IP của máy chủ RADIUS.
(Cổng RADIUS) Nhập số cổng của máy chủ RADIUS. Mặc
định là .
 (Mã khoá dùng chung) Nhập mã khoá được chia sẻ giữa bộ
định tuyến và máy chủ.

Tuỳ chọn này WPA được sử dụng cùng với máy chủ RADIUS. (Chỉ
nên sử dụng tuỳ chọn này khi máy chủ RADIUS được kết nối với bộ định
tuyến).

Nếu bạn chọn WPA Enterprise (WPA dành cho doanh nghiệp)
làm Chế độ bảo mật, mỗi thiết bị trong mạng không dây của
bạn PHẢI sử dụng WPA dành cho doanh nghiệp và mã khóa
dùng chung tương tự.
(Máy chủ RADIUS) Nhập địa chỉ IP của máy chủ RADIUS.
 (Cổng RADIUS) Nhập số cổng của máy chủ RADIUS. Mặc
định là .
(Mã khoá dùng chung) Nhập mã khoá được chia sẻ giữa bộ
định tuyến và máy chủ.

WEP là phương thức hoá bản, không an toàn bằng phương thức
WPA.

Nếu bạn chọn WEP làm Chế độ bảo mật, mỗi thiết bị trong
mạng không dây của bạn PHẢI sử dụng WEP và mã hoá cũng
như mã khoá dùng chung tương tự.

Table of Contents

Other manuals for Linksys X2000

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Linksys X2000 and is the answer not in the manual?

Linksys X2000 Specifications

General IconGeneral
Ethernet LANYes
Cabling technology10/100Base-T(X)
Networking standardsIEEE 802.11n, IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Ethernet LAN data rates10, 100 Mbit/s
Ethernet LAN interface typeFast Ethernet
Wi-Fi standards802.11a, 802.11b, 802.11g
Top Wi-Fi standardWi-Fi 4 (802.11n)
WLAN data transfer rate (max)300 Mbit/s
Bandwidth2.4 GHz
Dimensions (WxDxH)245 x 67 x 273 mm
Minimum system requirementsIE 7.0 Safari 4 Firefox 3
Compatible operating systemsWindows XP SP3 Windows Vista SP1 Windows 7 Mac OS X Leopard 10.5 Mac OS X Snow Leopard 10.6
Web-based managementNo
Ethernet LAN (RJ-45) ports3
Security algorithmsWPA, WPA2
Product colorBlack
Weight and Dimensions IconWeight and Dimensions
Weight- g

Related product manuals