EasyManua.ls Logo

Linksys X6200 - Thông Số Kỹ Thuật; Linksys X6200; MôI Trường

Linksys X6200
889 pages
Go to English
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
Thông s k thut
Linksys X6200
Tên sn phm
B định tuyến Modem ADSL/VDSL Wi-Fi Băng tn
kép Linksys AC750
Mã sn phm
X6200
Tốc độ Cng Thiết b chuyn mch
10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet)
Tn s vô tuyến
2.4 GHz và 5 GHz
S ăng-ten
4
Cng
Cáp, DSL, Ngun, USB 2.0, Ethernet (1-4)
Nút
Reset (Đt li), Wi-Fi Protected Setup, Ngun
Đèn LED
Ethernet, Wi-Fi Protected Setup™, Wi-Fi, DSL,
Internet, Nguồn
UPnP
Có h tr
nh năng bo mt
WEP, WPA, WPA2, RADIUS
Bit mã khóa bo mt
Mã hóa ti đa 128-bit
H tr h thng tp lưu tr
FAT, NTFS và HFS+
H tr Trình duyt
Phiên bản mi nht ca Google Chrome
TM
,
Firefo, Safari® (cho Mac® iPad®), Microsoft
Edge và Internet Explorer® phiên bản 8 tr lên đu
tương thích vi Linksys Smart Wi-Fi
Môi trưng
Kích thưc
215 x 40 x 200 mm (8,5” x 1,6” x 7,9”)
Trng lưng thiết b
415 g (14,6 oz)
Ngun
12 V, 1,5A
Chng ch
FCC, CE, K .21, Telepermit,
Wi-Fi (IEEE 802 .11b/g/n), WPA2™, WMM®, Wi-Fi
Protected Setup, Windows 7, 8
Chun ADSL
T1 .413i2, G .992 .1 (G .DMT), G .992 .2 (G. Lite), G
.992 .3 (ADSL2), G .992 .5 (ADSL2+), G.993.1
(VDSL), G.993.2 (VDSL2) Annex A, M, L
Nhit đ hot đng
0 đến 40°C (32 đến 104°F)
Nhit đ bo qun
-20 đến 60°C, (-4 đến 140°F)
Độ m hot đng
10% đến 80% đ m tương đi, không ngưng t
Độ m bo qun
5% đến 90% không ngưng t
26

Table of Contents

Related product manuals