Thông số kỹ thuật
Linksys X6200
Bộ định tuyến Modem ADSL/VDSL Wi-Fi Băng tần
kép Linksys AC750
Tốc độ Cổng Thiết bị chuyển mạch
10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet)
Cáp, DSL, Nguồn, USB 2.0, Ethernet (1-4)
Reset (Đặt lại), Wi-Fi Protected Setup, Nguồn
Ethernet, Wi-Fi Protected Setup™, Wi-Fi, DSL,
Internet, Nguồn
Hỗ trợ hệ thống tệp lưu trữ
Phiên bản mới nhất của Google Chrome
TM
,
Firefox®, Safari® (cho Mac® và iPad®), Microsoft
Edge và Internet Explorer® phiên bản 8 trở lên đều
tương thích với Linksys Smart Wi-Fi
Môi trường
215 x 40 x 200 mm (8,5” x 1,6” x 7,9”)
415 g (14,6 oz)
FCC, CE, K .21, Telepermit,
Wi-Fi (IEEE 802 .11b/g/n), WPA2™, WMM®, Wi-Fi
Protected Setup, Windows 7, 8
T1 .413i2, G .992 .1 (G .DMT), G .992 .2 (G. Lite), G
.992 .3 (ADSL2), G .992 .5 (ADSL2+), G.993.1
(VDSL), G.993.2 (VDSL2) Annex A, M, L
0 đến 40°C (32 đến 104°F)
-20 đến 60°C, (-4 đến 140°F)
10% đến 80% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
5% đến 90% không ngưng tụ
26