EasyManuals Logo

Sharp FP-S40 User Manual

Sharp FP-S40
88 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #66 background imageLoading...
Page #66 background image
VI-20
Thông số kỹ thuật
Model FP-S42
Nguồn điện adapter *
1
Đầu vào định mức AC 100 - 240 V 50 - 60 Hz 0,9 A
Ổ cắm định mức DC 24,0 V 1,5 A 36,0 W
Điều chỉnh tốc độ quạt TỐI ĐA TRUNG BÌNH THẤP
Tốc độ quạt (m
3
/ giờ) 240 132 48
Công suất danh định (W) 23 7,1 3,1
Độ ồn (dB) *
2
46 34 21
Công suất chế độ chờ (W)
1,2 (Khi bộ điều hợp Wi-Fi BẬT.)
0,8 (Khi bộ điều hợp Wi-Fi TẮT.)
Kích thước phòng đề xuất (m
2
) *
3
Lên đến 30
Kích thước phòng đề xuất cho Plasmacluster
Ion mật độ cao (m
2
) *
4
Lên đến 23
Cảm biến Nhạy với Bụi / Mùi / Nhiệt Độ / Độ Ẩm
Loại bộ lọc HEPA *
5
và khử mùi hai trong một
Chiều dài dây nguồn (m) Khoảng 2,0
Kích thước (mm) 235 (Rộng) × 235 (Sâu) × 372 (Cao)
Khối lượng (kg) Khoảng 3,9
*1 Adapter này vốn là một máy biến áp chống đoản mạch.
*2 Độ ồn được đo dựa trên tiêu chuẩn JEM1467 của Hiệp hội các nhà sản xuất điện Nhật
Bản.
*3 Kích thước phòng được khuyến nghị phù hợp để vận hành sản phẩm ở tốc độ quạt tối
đa.Kích cỡ phòng được khuyến cáo là một diện tích mà có thể loại bỏ một lượng hạt bụi
nhất định trong 30 phút (theo JEM1467).
Kích thước phòng
đề xuất *
6
CADR
Khói Bụi Phấn hoa
AHAM
19 m
2
133 cfm
(226 m
3
/ giờ)
141 cfm
(240 m
3
/ giờ)
152 cfm
(258 m
3
/ giờ)
GB
26 m
2
260 m
3
/ giờ *
7
FP-S42_40.indb 20FP-S42_40.indb 20 2024/03/15 10:16:482024/03/15 10:16:48

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Sharp FP-S40 and is the answer not in the manual?

Sharp FP-S40 Specifications

General IconGeneral
BrandSharp
ModelFP-S40
CategoryAir Cleaner
LanguageEnglish

Related product manuals