EasyManuals Logo

Tiger JAX-S10W User Manual

Tiger JAX-S10W
65 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #24 background imageLoading...
Page #24 background image
45
44
Tiếng Việt
Nội dung
1 Các biện pháp bảo vệ quan trọng .......................................................................... 45
2 Tên và chức năng các bộ phận cấu thành ............................................................ 50
Các tùy chọn và tính năng của menu .................................................................... 52
Mẹo để nấu cơm ngon ............................................................................................. 53
3 Trước khi nấu cơm .................................................................................................. 55
4 Cách nấu cơm .......................................................................................................... 57
Hướng dẫn về thời gian nấu ................................................................................... 58
5 Khi cơm được nấu xong ......................................................................................... 59
6 Cài đặt Hẹn giờ ........................................................................................................ 60
7 Giữ ấm cơm .............................................................................................................. 62
8 Hâm nóng cơm đã nấu ............................................................................................ 63
9 Nấu cơm và các món ăn đồng thời (Menu “Synchro-Cooking”) ......................... 64
10 Nấu chậm (Menu “Slow Cook•Steam”) .................................................................. 66
11 Hấp thức ăn (Menu “Slow Cook•Steam”) .............................................................. 68
12 Vệ sinh và bảo dưỡng ............................................................................................. 71
13 Nếu gạo không được nấu chín ............................................................................... 77
14 Nếu việc nấu đồng thời không như mong đợi ...................................................... 79
15 Nếu việc nấu chậm không như mong đợi ............................................................. 80
16 Khắc phục sự cố ...................................................................................................... 81
Nếu những dấu hiệu này xuất hiện ........................................................................ 82
Cài đặt thời gian hiện tại ......................................................................................... 83
Thông số kỹ thuật .................................................................................................... 84
Trong trường hợp mất điện .................................................................................... 84
Mua linh kiện thay thế và các phụ kiện tùy chọn .................................................. 84
Các biện pháp an toàn chung
Cấm tháo rời
Không thử tháo rời, sửa chữa hay điều
chỉnh sản phẩm. Việc sửa chữa chỉ được
thực hiện bởi đại diện bảo dưỡng đủ tiêu
chuẩn.
Làmvậycóthểgâycháy,giậtđiệnhoặc
thươngtích.
Dừng sử dụng thiết bị ngay lập tức khi
có trục trặc hay sự cố.
Khônglàmnhưvậycóthểgâycháy,giật
điệnhoặcthươngtích.
Vídụvềsựcố:
Dâyđiệnvà/hoặcphíchcắmnóngbất
thường.
Khóiphátratừnồicơmđiệnhoặcphát
hiệncómùicháykhét.
Nồicơmđiệnbịnứthoặccóbộphầnbị
lỏnghoặclunglay.
Nồibêntrongbịbiếndạng.
Cócácsựcốhoặctìnhtrạngbấtthường
khác.
Rútdâyđiệnrakhỏiổcắmngaylậptứcvà
liênhệvớiđạilýphânphốiđịaphươngđể
bảodưỡng.
Đọcvàtuânthủtấtcảcáchướngdẫnantoàntrướckhisửdụngnồicơmđiện.
CácmụcCẢNHBÁOvàTHẬNTRỌNGmôtảbêndướinhằmđểbảovệngườidùngvàcáccánhânkhác
khỏinhữngtổnthươngthểchấtvàhưhỏngtrongnhà.Đểđảmbảoantoàn,xinđọckỹ.
Khôngtháonhãnthậntrọng/chúýdántrênthiếtbị.
Cáchướngdẫnantoànđượcsắpxếpvàmôtảtheomứcđộtổnthươngvàhưhạigâyrabởiviệcsửdụng
khôngđúngcách,nhưphầnbêndưới.
Cảnh báo
Kýhiệunàychobiếtcókhảnăng
tửvonghoặcthươngtíchnặng
*1
khitháotáctrênthiếtbịkhông
đúngcách.
Thận trọng
Kýhiệunàychobiếtcókhả
nănggặpthươngtích
*2
hoặclàm
hỏngtàisản
*3
khithaotácthiếtbị
khôngđúngcách.
*1 "Thươngtíchnặng"ởđâyđượcđịnhnghĩalàmùloà,bỏng
(nhiệtđộcaovàthấp),giậtđiện,gãyxương,ngộđộc,hoặc
thươngtíchkhácnghiêmtrọngđếnmứcphảinhậpviệnhoặc
điềutrịngoạitrútrongthờigiandài.
*2 "Thươngtíchnhỏhoặcvừa"ởđâyđượcđịnhnghĩalàthương
tíchthểchất,bỏng,hoặcgiậtđiệnmàkhôngyêucầuphải
nằmviệnhoặcđiềutrịngoạitrúdàingày.
*3 "Thiệthạivềtàisản"ởđâyđượcđịnhnghĩalàthiệthạiđốivới
nhàcửa,đồđạcnộithất,hoặcvậtnuôi.
Môtảcácbiểutượng
Kýhiệu chỉcảnhbáohoặc
phòngngừa.Chitiếtcụthể
củacảnhbáohoặcphòng
ngừađượchiểnthịtrênký
hiệuhoặctrênhìnhảnhhoặc
vănbảngầnkýhiệu.
Kýhiệu chỉhànhđộng
cấmthựchiện.Chitiếtcụthể
củahànhđộngcấmthựchiện
đượchiểnthịtrênkýhiệu
hoặctrênhìnhảnhhoặcvăn
bảngầnkýhiệu.
Kýhiệu chỉhànhđộngphải
thựchiệnhoặcmộthướng
dẫnphảituânthủ.Chitiết
cụthểcủahànhđộnghoặc
hướngdẫnnàyđượchiểnthị
trênkýhiệuhoặctrênhình
ảnhhoặcvănbảngầnkýhiệu.
Cảnh báo
1
Các biện pháp bảo vệ quan trọng

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Tiger JAX-S10W and is the answer not in the manual?

Tiger JAX-S10W Specifications

General IconGeneral
BrandTiger
ModelJAX-S10W
CategoryRice Cooker
LanguageEnglish

Related product manuals