EasyManuals Logo

HyperX Armada 25 User Manual

HyperX Armada 25
499 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #406 background imageLoading...
Page #406 background image
Màn hình chơi game HyperX Armada 25 FHD
Trang 29 / 30
Thông số kỹ thuật
Mô t
Cáp
Cáp DisplayPort 1.4 màu đHyperX (1)
Cáp HDMI 2.0 màu đen (1)
Cáp ngun (1)
Phụ kiện
Giá gn lp VESA (1)
Vít giá gn lp VESA (4)
Vít vn tai hng cho màn hình VESA (4)
Tấm giá đỡ gắn l(2)
Vít giá đỡ gắn l(1)
Chìa vn lc giác (2)
Mẫu VESA tương thích
75 mm x 75 mm
100 mm x 100 mm
Lớp phbề mặt
Mờ
Kích thước
Chiu cao
33,02 cm
13,00 inch
Chiu sâu
6,12 cm
2,41 inch
Chiu rng
55,74 cm
21,94 inch
Trng lưng
2,9 kg
6,29 pound
Phạm vi nâng cánh tay
31,2 ± 0,5 cm
12,4 ± 0,2 inch
Phạm vi chiu cao cột
25,5 cm
10,0 inch
Kích thưc màn hình tương thích vi chân đế
≤ 81,28 cm
≤ 32 inch
Khnăng chu trngng màn hình mi cánh tay
9,1 kg
≤ 20 pound
Hỗ trợ độ dày bàn làm việc
15 mm50 mm
0,6 inch2,0 inch
Hỗ trợ kích tc lgiá đỡ* 15mm60mm 0,6 inch2,4 inch
Giá gn và cánh tay (lp ráp)
547 x 447 x 130 mm
21,54 x 17,60 x 5,12 inch
Trng lưng giá gn và cánh tay
4,8 kg
10,6 pound
Phạm vi đnghiêng bn l
25 đến 60°
Phạm vi đxoay bn l
± 90°
Phạm vi đxoay trc bn l
± 90°

Table of Contents

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the HyperX Armada 25 and is the answer not in the manual?

HyperX Armada 25 Specifications

General IconGeneral
Refresh Rate240Hz
Panel TypeIPS
Response Time1ms (GtG)
Brightness400 nits
Contrast Ratio1000:1
Aspect Ratio16:9
Adaptive SyncNVIDIA G-SYNC Compatible
Color Gamut99% sRGB
HDRHDR 400
VESA Mount100 x 100 mm
Stand AdjustmentsHeight, Tilt, Swivel, Pivot
ConnectivityDisplayPort, HDMI, USB
Resolution1920 x 1080 (Full HD)
Ports1x DisplayPort 1.4, 2x HDMI 2.0
Screen Size24.5 inches

Related product manuals