EasyManuals Logo

HyperX Armada 25 User Manual

HyperX Armada 25
499 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #405 background imageLoading...
Page #405 background image
Màn hình chơi game HyperX Armada 25 FHD
Trang 28 / 30
Vận chuyn màn hình
Giữ lại bao bì đóng gói nguyên bn trong kho lưu tr. Bn có thể cần đến bao bì sau này nếu vn chuyn
hoc di chuyn màn hình.
Thông số kỹ thuật
Màn hình chơi game HyperX Armada 25 FHD
Thông số kỹ thuật
Mô t
Kích thưc màn hình
62,2 cm
24,5 inch
Loi màn hình
IPS
Loi khung viền
Không khung vin 3 cnh
Độ phân gii gốc
FHD 1920 x 1080
Độ phân gii ti đa
FHD 1920 x 1080 @ 240 Hz
Dải tc đlàm mi ti đa
240 Hz
Công nghệ tốc đlàm mi biến thiên
G-SYNC Compatible
Tốc đlàm mi biến thiên
48-240 Hz
Góc nhìn
178°
Tỷ lệ khung hình
16:9
Độ tương phản
1000:1
Độ sáng
400 nit
Thi gian đáp ng ti đa
1ms GtG (có OD)
Gam màu
sRGB 99%
Độ sâu màu
8-bit
Ngõ vào
DisplayPort 1.4 (1)
HDMI 2.0 (2)
Ngun điện
100-240 VAC 50/60 Hz
Công sut tiêu thụ – tối đa
45 W
Công sut tiêu thụ – thông thưng
22 W

Table of Contents

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the HyperX Armada 25 and is the answer not in the manual?

HyperX Armada 25 Specifications

General IconGeneral
Refresh Rate240Hz
Panel TypeIPS
Response Time1ms (GtG)
Brightness400 nits
Contrast Ratio1000:1
Aspect Ratio16:9
Adaptive SyncNVIDIA G-SYNC Compatible
Color Gamut99% sRGB
HDRHDR 400
VESA Mount100 x 100 mm
Stand AdjustmentsHeight, Tilt, Swivel, Pivot
ConnectivityDisplayPort, HDMI, USB
Resolution1920 x 1080 (Full HD)
Ports1x DisplayPort 1.4, 2x HDMI 2.0
Screen Size24.5 inches

Related product manuals