EasyManuals Logo

Sharp FP-J50 User Manual

Sharp FP-J50
72 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #38 background imageLoading...
Page #38 background image
VI-4
TÊN CÁC BỘ PHẬN
20
19
2
1
MẶT TRƯỚC
MẶT SAU
18
14
15
11
1213
16
17
Màn hình giám sát độ sạch
Chỉ thị độ sạch của không khí trong
phòng ở 5 mức theo thay đổi màu
sắc.
Màu vàng
Màu đỏ
Xanh dương
Không
sạch
Sạch
9
8
3
4 5 6
7
10
1
Thân máy
10
Đèn báo Plasmacluster Ion (xanh dương)
2
Cửa khí ra
11
Màn hình giám sát độ sạch
3
Nút OFF TIMER (hẹn giờ tắt), Đèn báo (trắng)
12
Tay cầm
(Ấn 3 giây) Nút đặt lại bộ lọc,
Đèn báo thay thế bộ lọc (màu cam)
13
Cảm biến bụi nhạy (Trong) /
Bộ lọc cảm biến
4
Nút MODE (CHẾ ĐỘ), Đèn báo (trắng)
14
Bộ lọc HEPA
(Ấn 3 giây) Nút ON/OFF (bật/tắt) Plasmacluster Ion
15
Bộ lọc khử mùi
5
Nút HAZE (sương mờ), Đèn báo (trắng)
16
Panô sau (Bộ lọc sơ cấp)
(Ấn 3 giây) Nút Điều khiển đèn
17
Cửa khí vào
6
Nút Wi-Fi, Đèn báo (trắng)
18
Các vấu ở đáy
7
Nút POWER ON/OFF (bật/tắt nguồn)
19
Phích cắm (Hình dạng của phích cắm
tùy thuộc vào từng quốc gia.)
8
Cảm biến ánh sáng
9
Cảm biến (Trong)
Mùi / Nhiệt độ / Độ ẩm
20
Dây nguồn
FP-J50_VI.indd 4 2020/08/27 13:59:19

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Sharp FP-J50 and is the answer not in the manual?

Sharp FP-J50 Specifications

General IconGeneral
BrandSharp
ModelFP-J50
CategoryAir Cleaner
LanguageEnglish

Related product manuals