48
Đặc tính kỹ thuật sản phẩm
QĐặc tính kỹ thuật máy in
* Dao cắt tự động “làm vỡ và cắt gọt” chỉ có thể sử dụng được khi dùng cuộn băng có lớp phủ.
* Sau khi dùng cuộn băng dạng sợi hoặc không có lớp phủ, nhãn sẽ không được cắt tự động.
QMôi trường vận hành
Mục Đặc tính kỹ thuật
Màn hình hiển thị
Đèn nguồn (xanh lá cây), đèn STATUS (đỏ),
Đèn cổng USB (xanh lá cây/đỏ) (chỉ dành cho PT-9800PCN)
In
Phương pháp in In lớp phủ truyền nhiệt/In nhiệt
Đầu in 360 dpi/384 dot
Độ phân giải in
Đối với hộp băng TZ/TZe: 360 × 360 dpi
Đối với hộp băng HG/HGe: 360 × 180 dpi, 360 × 360 dpi
hoặc 360 × 720 dpi
Tốc độ in
Đối với hộp băng TZ/TZe: Lên tới 20 mm/giây
Đối với hộp băng HG/HGe: Lên tới 80 mm/giây
Chiều rộng in tối đa 27,1 mm
Các nút Nút nguồn, nút Nạp/Cắt
Giao diện
Nối tiếp (RS-232C), USB2.0 tốc độ tối đa LAN (10/100BASE-TX), cổng USB
(chỉ dành cho PT-9800PCN)
Nguồn điện AC 220 đến 240 V, 50 Hz (bộ chuyển đổi điện AC)
Tiêu thụ năng
lượng
Khoảng 30 W (trong lúc in)
Các kích thước 116 × 193 × 140 mm (Rộng × Sâu × Cao)
Chiều rộng Nét Khoảng 1,58 kg
Dao cắt Dao cắt toàn bộ tự động/Dao cắt tự động “làm vỡ và cắt gọt”
Mục Đặc tính kỹ thuật
Hệ điều hành
Windows
®
Windows
®
XP/Windows Vista
®
/Windows
®
7/Windows
®
8
Windows Server
®
2003/Windows Server
®
2008/
2008 R2 (chỉ dành cho PT-9800PCN) (thiết bị được lắp
đặt sẵn)
Macintosh
®
Mac OS
®
X 10.3.9 - 10.6
Giao diện tiêu chuẩn
Windows
®
RS-232C, cổng USB (USB chuẩn 1.1 hoặc 2.0),
(chỉ dành cho PT-9800PCN) 10/100BASE-TX Ethernet
Có dây
Macintosh
®
Cổng USB (USB chuẩn 1.1 hoặc 2.0),
(chỉ dành cho PT-9800PCN) 10/100BASE-TX Ethernet
Có dây
Ổ Cứng
Windows
®
Khoảng trống trên đĩa cứng hơn 70 MB
Macintosh
®
Khoảng trống trên đĩa cứng hơn 100 MB