| CAPTO USER MANUAL 121
sử dụng như một phương tiện di
chuyển trên dây và không nhằm
mục đích hoạt động trong hệ
thống chống rơi ngã.
Dùng làm ròng rọc
Chức năng chính của ròng rọc
CAPTO là hỗ trợ xây dựng các hệ
thống lợi thế cơ học. Nó cũng có
thể được sử dụng như một ròng
rọc độc lập bằng cách sử dụng
móc CAPTO làm điểm gắn ròng
rọc. Tham khảo hình minh họa
liên quan để biết phương pháp và
hướng gắn ròng rọc.
Ròng rọc CAPTO chỉ được đánh
giá về độ bền khi bộ quay được
sử dụng làm điểm gắn ròng rọc.
Nếu bộ phận nắm dây CAPTO
được sử dụng làm điểm đính kèm
chứ không phải cái móc, thì ròng
rọc MBS đã nêu sẽ không áp
dụng. Ngoài ra, cấu hình này giới
hạn lượng lực có thể tác dụng lên
ròng rọc vì móc giữ dây CAPTO
được thiết kế để trượt trên dây khi
quá tải (ví dụ: khi lực tác dụng lên
ròng rọc hoặc cần cẩu lớn hơn 4
kN). Để vận hành an toàn CAPTO
và các bộ phận của nó, không
được chặn móc giữ dây bằng nút
chặn hoặc ngăn không cho thiết
bị trượt trên dây.
Phụ kiện vòng đính kèm
CAPTO có trục Cam rỗng (đường
kính 3,96 mm) cho phép gắn
vòng dây phụ kiện hoặc cùm
mềm. Vòng phụ kiện có thể được
sử dụng để gắn các đầu nối nhằm
đặt lại hệ thống lợi thế cơ học
hoặc để xếp CAPTO trên dây nịt,
vòng bánh răng hoặc giá đỡ thiết
bị. Nó không được coi là điểm
gắn hỗ trợ sự sống hoặc chịu tải
/ định mức.
Điều quan trọng là phải giữ cho
chiều dài của vòng phụ kiện đủ
nhỏ để nó không thể luồn ra phía
sau Cam và khiến cho Cam bị
mở. Giám sát vòng phụ kiện khi
sử dụng để đảm bảo nó không bị
kéo vào Cam. Một vòng phụ kiện
có kích thước bất kỳ có thể ảnh
hưởng đến chức năng của Cam
hoặc Tấm chụp. Không đóng
Tấm chụp với vòng phụ kiện bên
trong. Bạn tự chịu rủi ro khi gắn
vòng phụ kiện.
7. HỒ SƠ THIẾT BỊ
Ghi lại kết quả kiểm tra định kỳ
chi tiết của bạn bằng cách sử
dụng các biểu mẫu và quy trình
kiểm tra PPE có sẵn tại cmcpro.
com hoặc bảng mẫu được cung
cấp trong phần này. Thông tin liên
quan bao gồm: loại, kiểu máy,
thông tin liên hệ của nhà sản
xuất, số sê-ri hoặc số riêng lẻ, sự
cố, nhận xét, tên và chữ ký của
người kiểm tra và các ngày quan
trọng bao gồm sản xuất, mua,
lần sử dụng đầu tiên và kiểm tra
định kỳ tiếp theo. Nếu thiết bị
không đạt yêu cầu kiểm tra, thiết
bị đó phải được rút khỏi dịch vụ
và đánh dấu phù hợp hoặc tiêu
hủy để ngăn chặn việc sử dụng
tiếp.
8. THÔNG TIN THÊM
Tuyên bố về sự phù hợp
CMC Rescue, Inc. tuyên bố rằng
bài viết này phù hợp với các yêu
cầu thiết yếu và các quy định có
liên quan của quy định EU. Bản
gốc Tuyên bố về sự phù hợp có
thể được tải xuống tại trang web
sau: cmcpro.com
ZH
使用该产品进行活动时是非常危
险的。要对自己的行为和决定负
责。在使用此设备之前,您必须遵
从如下原则:
• 阅读并理解用户说明、标签
和警告。
• 熟悉其功能和限制。
• 获得关于其正确使用的具
体培训。
• 了解并接受所涉及的风险。
不注意这些警告中的任何一个都可
能导致严重伤害或死亡。
1. 溯源和标记
(A)品名 (B)绳索路径图 (C)双作用
开口 (D) 绳索路径错误 (E)绳索直
径和锚/负载侧: (F) 特别通知或
者注意事项 (G) 滑轮负载/运行方
向 (H) USA Made (I) NFPA认证机
构的标志和信息 (J) 标准标记 (K)
该个人防护装备的CE标志和控制
生产编号 (L)制造商联系信息: (M)
型号标识: (N)个人编号: (O)滑轮强
度: (P)仔细阅读使用说明:
2. 应用领域
简介
CAPTO是一种直观的装置,它减
少了牵引、上升和相关任务所需的
时间。CAPTO具有一个集成式抓
绳器、滑轮和环扣,无需使用弹簧
或连接多个部件即可快速装配机械
的优势系统。
CAPTO创新的V型槽凸轮旨在不
损坏绳索的情况下保持两人救援负
载。与齿形装置不同,V形槽 凸
轮设计独特,可在过载情况下通
过在绳索上滑动来耗散能量。访
问CMC的网站,了解多种牵引配
置下一系列行业绳索的CAPTO滑
移性能数据。
V形槽凸轮可快速轻松地安装在张
紧和未张紧的线路上。即使在发生
滑动事件后,它也能顺利释放,以
最小的摩擦力沿着绳索向上移动,
并轻松地再次接合。可以安装在
CAPTO的中空凸轮轴上 安装一个
附件环,以实现机械优势系统的远
程复位,并在安全带或齿轮架上进
行符合人体工程学的收放。
CAPTO底盘中内置了一个高效的
滚针轴承滑轮,并集成了一个减速
器。当侧板打开时,可以立即 接
触到凸轮和滑轮,这使得它可以在
一个动作中装配3:1牵引系统。绳
索可以安装和拆除,而不需 要从
环扣上分离。作为一个独立的连接
点,该卡口是连接机械优势部件或
个人上升设备的理想选择,如吊
绳、固定系统、小绳梯和脚环。
应用
CAPTO的使用不得超出其限制范
围,或用于任何非预期的目的。
本设备是个人防护设备(PPE)
,用于工作和救援时的防坠落。
本产品仅在作为B型绳索调整装置
(EN12841)、绳索抓斗/助推器
(EN567 & NFPA 2500)和滑轮
(EN12278 & NFPA 2500)使用
时,符合(欧盟)2016/425号法规
关于个人防护装备的要求。
当作为绳索通道系统中的绳索调整
装置使用时(EN 12841/B),该
装置作为一个工作线上升器,可用
于绳索通道系统中的工作定位和行
程限制(约束)。当作为绳索夹使
用时(EN 567 &
NFPA 2500),该装置将在一
个方向的负载下抓取,并在连接
到适当直径的绳索时向相反方向
自由移动。
当作为滑轮使用时(EN12278 &
NFPA 2500),该装置可用于将绳
索(符合EN892和EN1891) 或附
件线(符合EN564)与连接器(符
合EN12275)连接,以减少绳索或
附件线在负载下移动时的摩擦。
欧盟的符合性声明可在cmcpro.
com上获得。
标准与认证
1 使用CAPTO 环扣作为滑轮连接
点进行的滑轮强度测试
责任
这些说明解释了设备的正确使用。
警告符号告知您与设备使用相关的
一些潜在危险,但不可能全部描
述。您有责任注意每一个警告并正
确使用您的设备。任何滥用该设备
的行为都会造成额外的危险。本产
品只能由受过安全使用培训并有能
力的人员使用。
如果您对这些说明有任何疑问
或难以理解,请联系CMC。查
看cmcpro.com以获取更新和其
他信息。
用户信息应提供给产品的使用
者。NFPA 1983,纳入2022年版
NFPA 2500,建议将用户信息与设
备分离,并将信息保存在永久记录
中。该标准还建议制作一份用户信
息的副本,与设备一起保存,每次
使用前后都应参考该信息。关于生
命安全设备的其他信息可在NFPA
1500、NFPA 1858和NFPA 1983
中找到,这些信息包含在2022年
版的NFPA 2500中。该文件必须由
零售商以各自国家的语言提供给用
户,并且在使用时必须与设备一起
保存。遵守国家相关规定。
在使用此设备之前,您必须制定救
援计划,以应对可能出现的任何紧
急情况,并且身体健康,能够控制
自己的安全和紧急情况。使用前和
使用后检查设备。未经制造商书
面同意,不得对设备进行任何改动
或添加。用户必须确保,在落入
个人防护装备系统的情况下,能够
立即、有效、安全地进行救援。安
全带中的静止悬架可能会造成严重
伤害或死亡。
虽然 CAPTO 可在超载情况下滑
动,但不可预见或未经测试的情
况、环境条件或其他因素可能会阻
止滑动。在这些情况下,施加的总
载荷不应超过 2500 磅(11 千牛)
,以防止损坏 CAPTO、绳索或其
他系统组件。CMC 建议在培训场
景中使用执行器或其他载荷感应装
置,以更好地了解这些限制。
3. 名词解释
(A)移动侧板。(B)侧板释放按
钮。(C)侧板锁扣。(D)凸轮。(E)凸
轮手柄。(F)后导绳
器。(G)前绳索导向装置。(H)
滑轮。(I)环扣。(J)附件回路附
件。(K)锚/负载端。
4. 检查,验证点
检查
用户的安全取决于设备的完整性。
设备在投入使用前和每次使用前后
都应进行彻底检查。此外,至少每
12个月需要由安全检查员进行一
次详细的定期检查(取决于现行
法规和使用条
件)。遵循cmcpro.com上的检查
程序。在检查清单中记录并保存检
查结果。如果设备未能通过检查,
应停止使用并作出相应的标记,或
销毁以防止继续使用。
每次使用前后
在使用前,执行下列检查以确保设
备处于可使用状态并正常工作:
• 确认设备运行正常。
• 验证产品标记的存在性和
易读性。
• 验证是否存在过度磨损或损坏迹
象,如变形、腐蚀、锐边、裂纹
或毛刺。细小的刻痕或尖锐的斑
点可以用砂布抹平。
• 检查是否存在可能影响或妨碍正
常操作的污垢或异物,如砂砾、
沙子、岩石和碎屑。
• 检查侧板是否变形或间隙过大。
• 检查凸轮的运动及其弹簧的
有效性。
• 检查凸轮槽是否过度磨损。
• 确认皮带轮功能正常,并能围绕
其轴线自由旋转。
使用期间
• 确认所有设备的位置是否正确。
• 监控设备的状况及其与系统中其
他设备的连接。
• 不允许任何东西干扰设备或其组
件的操作。
• 防止异物进入设备。
• 评估环境条件。潮湿或结冰的
环境可能会改变设备的性能。
性能可能因绳索的状态(老
化、磨损、泥泞、潮湿、结
冰)而异。
• 通过最大限度地减少装置和负
载/锚点之间的松弛,降低冲击
负载的风险。
退役
CMC没有指定硬件的到期日期,
因为使用寿命在很大程度上取决于